coloris
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lɔ.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coloris /kɔ.lɔ.ʁi/ |
coloris /kɔ.lɔ.ʁi/ |
coloris gđ /kɔ.lɔ.ʁi/
- Màu sắc.
- Science du coloris — (hội họa) khoa học màu sắc
- Nước da.
- Coloris du visage — nước da mặt
- Pêche d’un beau coloris — quả đào có nước da đẹp
- (Nghĩa bóng) Tính chất giàu màu sắc (của lời văn).
Tham khảo[sửa]
- "coloris". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)