Bước tới nội dung

colosseum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
colosseum

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑː.lə.ˈsi.əm/

Danh từ

[sửa]

colosseum /ˌkɑː.lə.ˈsi.əm/

  1. Đại trường (cổ La-mã).

Tham khảo

[sửa]