colourbreed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]colourbreed ngoại động từ
- Nuôi để phát triển những màu nhất định.
- colourbreeding canaries for red — nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
Tham khảo
[sửa]- "colourbreed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)