Bước tới nội dung

colourbreed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

colourbreed ngoại động từ

  1. Nuôi để phát triển những màu nhất định.
    colourbreeding canaries for red — nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ

Tham khảo

[sửa]