comb-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊm.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

comb-out /ˈkoʊm.ˈɑʊt/

  1. Sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp.
  2. Sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết).
  3. (Thực vật học) Sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho... ).

Tham khảo[sửa]