Bước tới nội dung

combination-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

combination-room /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən.ˈruːm/

  1. Phòng họp chung (ở trường đại học Căm-brít).

Tham khảo

[sửa]