Bước tới nội dung

combination frequency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən ˈfri.kwənt.si/

Danh từ

[sửa]

combination frequency /ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən ˈfri.kwənt.si/

  1. (Tech) Tần số tổ hợp.

Tham khảo

[sửa]