combinatorics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɔr.ɪks/

Danh từ[sửa]

combinatorics /.ˈtɔr.ɪks/

  1. (Tech) Tổ hợp học, số học tổ hợp.

Tham khảo[sửa]