Bước tới nội dung

come-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəm.ˈdɑʊn/

Danh từ

[sửa]

come-down /ˈkəm.ˈdɑʊn/

  1. Sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ.

Tham khảo

[sửa]