comet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈkɑː.mət] |
Danh từ[sửa]
comet /ˈkɑː.mət/
- (Thiên văn học) .
- Sao chổi.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)