comet
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑː.mət/
| [ˈkɑː.mət] |
Danh từ
comet /ˈkɑː.mət/
- (Thiên văn học) .
- Sao chổi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “comet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)