Bước tới nội dung

comforting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəɱ.fɜː.tiɳ/

Động từ

[sửa]

comforting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "comfort" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

comforting /ˈkəɱ.fɜː.tiɳ/

  1. Có thể an ủi, khuyên giải.

Tham khảo

[sửa]