comforting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: kŭmʹfərtĭng, IPA(ghi chú): /ˈkʌm.fɚ.tɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈkʌm.fə.tɪŋ/
(tập tin) - Tách âm: com‧fort‧ing
Tính từ
[sửa]comforting (so sánh hơn more comforting, so sánh nhất most comforting)
- Có thể an ủi, khuyên giải.
Động từ
[sửa]comforting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của comfort.
Tham khảo
[sửa]- "comforting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)