comforting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəɱ.fɜː.tiɳ/
Động từ
[sửa]comforting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "comfort" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]comfort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to comfort | |||||
Phân từ hiện tại | comforting | |||||
Phân từ quá khứ | comforted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comfort | comfort hoặc comfortest¹ | comforts hoặc comforteth¹ | comfort | comfort | comfort |
Quá khứ | comforted | comforted hoặc comfortedst¹ | comforted | comforted | comforted | comforted |
Tương lai | will/shall² comfort | will/shall comfort hoặc wilt/shalt¹ comfort | will/shall comfort | will/shall comfort | will/shall comfort | will/shall comfort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comfort | comfort hoặc comfortest¹ | comfort | comfort | comfort | comfort |
Quá khứ | comforted | comforted | comforted | comforted | comforted | comforted |
Tương lai | were to comfort hoặc should comfort | were to comfort hoặc should comfort | were to comfort hoặc should comfort | were to comfort hoặc should comfort | were to comfort hoặc should comfort | were to comfort hoặc should comfort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | comfort | — | let’s comfort | comfort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]comforting /ˈkəɱ.fɜː.tiɳ/
- Có thể an ủi, khuyên giải.
Tham khảo
[sửa]- "comforting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)