comics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

comics

  1. Truyện tranh.
  2. Văn học rẻ tiền.

Tham khảo[sửa]

  • Comics, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam