coming-out
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkmiɳ.ˈɑʊt/
Danh từ
[sửa]coming-out /ˈkmiɳ.ˈɑʊt/
- Sự xuất (hàng hoá).
Tham khảo
[sửa]- "coming-out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coming-out /ˈkmiɳ.ˈɑʊt/