commémoration
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
commémoration /kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
commémorations /kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
commémoration gc /kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "commémoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)