Bước tới nội dung

commémoration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commémoration
/kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/
commémorations
/kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/

commémoration gc /kɔ.me.mɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. Lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm.

Tham khảo

[sửa]