comma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

comma

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.mə/
  • Hoa Kỳ
  • (tập tin)

Danh từ[sửa]

comma /ˈkɑː.mə/

  1. Dấu phẩy.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]