commande
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.mɑ̃d/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
commande /kɔ.mɑ̃d/ |
commandes /kɔ.mɑ̃d/ |
commande gc /kɔ.mɑ̃d/
- Sự đặt làm, sự đặt mua; hàng đặt.
- Faire une commande de livres — đặt mua sách
- Livrer une commande — giao hàng đặt
- (Kỹ thuật) Sự điều khiển; cơ cấu điều khiển.
- Commande automatique — sự điều khiển tự động
- Commande de direction — (hàng không) cơ cấu điều khiển hướng đi
- de commande — giả tạo
- Une tristesse de commande — một sự buồn giả tạo+ bắt buộc, cần thiết
- La vigilance est de commande — sự cảnh giác là cần thiết
- passer les commandes à quelqu'un — giao quyền lãnh đạo cho ai
- prendre les commandes — cầm quyền lãnh đạo
Tham khảo
[sửa]- "commande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)