Bước tới nội dung

commandeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mɑ̃.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commandeur
/kɔ.mɑ̃.dœʁ/
commandeurs
/kɔ.mɑ̃.dœʁ/

commandeur /kɔ.mɑ̃.dœʁ/

  1. (Sử học) Người hưởng quân lộc.
    commandeur de la Légion d’honneur — Bắc đẩu bội tinh hạng ba

Tham khảo

[sửa]