Bước tới nội dung

commanditaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commanditaire
/kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/
commanditaires
/kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/

commanditaire /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/

  1. Hội viên hùn vốn.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực commanditaire
/kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/
commanditaires
/kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/
Giống cái commanditaire
/kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/
commanditaires
/kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/

commanditaire /kɔ.mɑ̃.di.tɛʁ/

  1. Hùn vốn.
    Associté commanditaire — hội viên hùn vốn

Tham khảo

[sửa]