commemorator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]commemorator /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪ.tɜː/
- Xem commemorate
Tham khảo
[sửa]- "commemorator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commemorator /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪ.tɜː/