Bước tới nội dung

commemorate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

commemorate ngoại động từ /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪt/

  1. Kỷ niệm, tưởng nhớ, tưởng niệm.
    to commemorate a victory — kỷ niệm chiến thắng
  2. vật để kỷ niệm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]