commemorate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
[sửa]commemorate ngoại động từ /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪt/
- Kỷ niệm, tưởng nhớ, tưởng niệm.
- to commemorate a victory — kỷ niệm chiến thắng
- Là vật để kỷ niệm.
Chia động từ
[sửa]commemorate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "commemorate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)