commensurate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɛnts.rət/
Tính từ
[sửa]commensurate /kə.ˈmɛnts.rət/
- (+ with) Cùng diện tích với.
- (+ to, with) Xứng với.
- that mark is commensurate with your task — điểm đó xứng với bài làm của anh
Tham khảo
[sửa]- "commensurate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)