Bước tới nội dung

commensurate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmɛnts.rət/

Tính từ

[sửa]

commensurate /kə.ˈmɛnts.rət/

  1. (+ with) Cùng diện tích với.
  2. (+ to, with) Xứng với.
    that mark is commensurate with your task — điểm đó xứng với bài làm của anh

Tham khảo

[sửa]