commercialement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.mɛʁ.sjal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]commercialement /kɔ.mɛʁ.sjal.mɑ̃/
- Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp.
- Se déprécier commercialement — mất giá trị về mặt thương nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "commercialement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)