Bước tới nội dung

comminute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mə.ˌnuːt/

Ngoại động từ

[sửa]

comminute ngoại động từ /ˈkɑː.mə.ˌnuːt/

  1. Tán nhỏ, nghiền nhỏ.
  2. Chia nhỏ (tài sản).

Tham khảo

[sửa]