committee
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɪ.ti/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmɪ.ti] |
Danh từ
[sửa]committee (số nhiều committees)
- Uỷ ban.
- executive committee — uỷ ban chấp hành
- standing committee — uỷ ban thường trực
- conference committee — ủy ban hội ý
- joint conference committee — ủy ban hội ý liên tịch
Tham khảo
[sửa]- "committee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)