committee
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈmɪ.ti/
| [kə.ˈmɪ.ti] |
Danh từ
committee (số nhiều committees)
- Uỷ ban.
- executive committee — uỷ ban chấp hành
- standing committee — uỷ ban thường trực
- conference committee — ủy ban hội ý
- joint conference committee — ủy ban hội ý liên tịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “committee”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)