Bước tới nội dung

commodiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmoʊ.di.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

commodiousness /kə.ˈmoʊ.di.əs.nəs/

  1. Sự rộng rãi, sự thênh thang.

Tham khảo

[sửa]