Bước tới nội dung

thênh thang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰəjŋ˧˧ tʰaːŋ˧˧tʰen˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰəːn˧˧ tʰaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰeŋ˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰeŋ˧˥˧ tʰaːŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

thênh thang

  1. Nói không gian rộng rãi quá mức.
    Nhà rộng thênh thang.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]