Bước tới nội dung

commodity space

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈspeɪs/

Danh từ

[sửa]

commodity space / ˈspeɪs/

  1. (Kinh tế học) Không gian hàng hoá.

Tham khảo

[sửa]