common logarithm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.mən ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/
Danh từ[sửa]
common logarithm /ˈkɑː.mən ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/
- (Tech) Đối số thập phân.
Tham khảo[sửa]
- "common logarithm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)