Bước tới nội dung

số thập phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ tʰə̰ʔp˨˩ fən˧˧ʂo̰˩˧ tʰə̰p˨˨ fəŋ˧˥ʂo˧˥ tʰəp˨˩˨ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ tʰəp˨˨ fən˧˥ʂo˩˩ tʰə̰p˨˨ fən˧˥ʂo̰˩˧ tʰə̰p˨˨ fən˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]