Bước tới nội dung

common market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɒmən ˈmɑːrkɪt/

Danh từ

[sửa]

common market

  1. (Kinh tế học) Thị trường chung.

Tham khảo

[sửa]