common market
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɒmən ˈmɑːrkɪt/
Danh từ
[sửa]common market
- (Kinh tế học) Thị trường chung.
Tham khảo
[sửa]- "common market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
common market