communality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːm.jʊ.ˈnæ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]communality /ˌkɑːm.jʊ.ˈnæ.lə.ti/
- Xem communal
Tham khảo
[sửa]- "communality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
communality /ˌkɑːm.jʊ.ˈnæ.lə.ti/