Bước tới nội dung

communality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.jʊ.ˈnæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

communality /ˌkɑːm.jʊ.ˈnæ.lə.ti/

  1. Xem communal

Tham khảo

[sửa]