Bước tới nội dung

communal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmjuː.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

communal /kə.ˈmjuː.nᵊl/

  1. Công, chung, công cộng.
    communal land — đất chung, đất công
    communal house — nhà công cộng; đình (làng)
  2. (Thuộc) Công xã.
  3. (Thuộc) Các nhóm chủng tộctôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.my.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực communal
/kɔ.my.nal/
communaux
/kɔ.my.nɔ/
Giống cái communale
/kɔ.my.nal/
communales
/kɔ.my.nal/

communal /kɔ.my.nal/

  1. Xem commune I

Tham khảo

[sửa]