communiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.my.njɑ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít communiante
/kɔ.my.njɑ̃t/
communiantes
/kɔ.my.njɑ̃t/
Số nhiều communiante
/kɔ.my.njɑ̃t/
communiantes
/kɔ.my.njɑ̃t/

communiant /kɔ.my.njɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Người chịu lễ ban thánh thể.

Tham khảo[sửa]