communitarian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈtɛr.i.ən/
Danh từ
[sửa]communitarian (số nhiều communitarians)
Tham khảo
[sửa]- "communitarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
communitarian (số nhiều communitarians)