Bước tới nội dung

communitarianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

communitarianism /kə.ˌmjuː.nə.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Cộng đồng luận.

Tham khảo

[sửa]