Bước tới nội dung

communize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.jə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

communize ngoại động từ /ˈkɑːm.jə.ˌnɑɪz/

  1. Cộng sản hoá.

Tham khảo

[sửa]