Bước tới nội dung

commutate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.jə.ˌteɪt/

Động từ

[sửa]

commutate ' /ˈkɑːm.jə.ˌteɪt/

  1. ((tech)) Chuyển (mạch), đổi nối (đ).

Tham khảo

[sửa]