compétiteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | compétiteurs /kɔ̃.pe.ti.tœʁ/ |
compétiteurs /kɔ̃.pe.ti.tœʁ/ |
Số nhiều | compétiteurs /kɔ̃.pe.ti.tœʁ/ |
compétiteurs /kɔ̃.pe.ti.tœʁ/ |
compétiteur
Tham khảo
[sửa]- "compétiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)