compactage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.pak.taʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
compactage
/kɔ̃.pak.taʒ/
compactage
/kɔ̃.pak.taʒ/

compactage /kɔ̃.pak.taʒ/

  1. Sự đầm (đất).

Tham khảo[sửa]