Bước tới nội dung

companionship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpæn.jən.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

companionship /kəm.ˈpæn.jən.ˌʃɪp/

  1. tình bạn, tình bạn bè.
    a companionship of many years — tình bè bạn trong nhiều năm
    to enjoy someone's companionship — kết thân với ai, làm bạn với ai
  2. (Ngành in) Tổ thợ sắp chữ.

Tham khảo

[sửa]