Bước tới nội dung

comparative advantage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / əd.ˈvæn.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

comparative advantage / əd.ˈvæn.tɪdʒ/

  1. (Kinh tế học) Lợi thế so sánh.

Tham khảo

[sửa]