compartimenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

compartimenter ngoại động từ /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃.te/

  1. Chia thành ô, ngăn thành ô.
  2. (Nghĩa bóng) Chia thành loại rõ rệt.
    Société très compartimentée — xã hội chia thành tầng lớp rõ rệt

Tham khảo[sửa]