complétude
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ple.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
complétude /kɔ̃.ple.tyd/ |
complétude /kɔ̃.ple.tyd/ |
complétude gc /kɔ̃.ple.tyd/
Tham khảo
[sửa]- "complétude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)