Bước tới nội dung

complement base

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.plə.mənt ˈbeɪs/

Danh từ

[sửa]

complement base /ˈkɑːm.plə.mənt ˈbeɪs/

  1. (Tech) Cơ số .

Tham khảo

[sửa]