Bước tới nội dung

complementary color

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri ˈkə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

complementary color /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri ˈkə.lɜː/

  1. (Tech) Mầu phụ.

Tham khảo

[sửa]