Bước tới nội dung

complex constant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌplɛks ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

[sửa]

complex constant /ˈkɑːm.ˌplɛks ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số tạp.

Tham khảo

[sửa]