Bước tới nội dung

complex ion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌplɛks ˈɑɪ.ən/

Danh từ

[sửa]

complex ion /ˈkɑːm.ˌplɛks ˈɑɪ.ən/

  1. (Tech) Iông tạp.

Tham khảo

[sửa]