complexification
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
complexification (đếm được và không đếm được; số nhiều complexifications)
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "complexification". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
complexification (đếm được và không đếm được; số nhiều complexifications)