Bước tới nội dung

comploteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.plɔ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít comploteur
/kɔ̃.plɔ.tœʁ/
comploteurs
/kɔ̃.plɔ.tœʁ/
Số nhiều comploteur
/kɔ̃.plɔ.tœʁ/
comploteurs
/kɔ̃.plɔ.tœʁ/

comploteur /kɔ̃.plɔ.tœʁ/

  1. Kẻ âm mưu.

Tham khảo

[sửa]