Bước tới nội dung

compositeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɔ.zi.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít compositrice
/kɔ̃.pɔ.zit.ʁis/
compositeurs
/kɔ̃.pɔ.zi.tœʁ/
Số nhiều compositrice
/kɔ̃.pɔ.zit.ʁis/
compositeurs
/kɔ̃.pɔ.zi.tœʁ/

compositeur /kɔ̃.pɔ.zi.tœʁ/

  1. Nhà soạn nhạc.
  2. (Ngành in) Thợ sắp chữ.

Tham khảo

[sửa]