Bước tới nội dung

composition-mental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən.ˈmɛn.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

composition-mental /ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən.ˈmɛn.tᵊl/

  1. Sự hỗn dung với kẽm, thiết.

Tham khảo

[sửa]